Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắc thuộc


[bắc thuộc]
(từ cũ, nghĩa cũ) Chinese domination; Chinese dependency
Trong thời bắc thuộc
During the period of domination by northern invaders



(từ cũ, nghĩa cũ) Chinese domination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.